--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ temporal role chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
brushfire war
:
cuộc xung đột nhỏ ở biên giới
+
lá chắn
:
shield
+
chiefship
:
cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh
+
con rối
:
Puppetbuổi biểu diễn con rốia puppet showcon rối cho người khác giật dâya puppet whose strings are pulled by others
+
immoderation
:
sự quá độ, sự thái quá; sự không có điều độ